中文 Trung Quốc
模稜兩可
模棱两可
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không phân minh
mơ hồ
模稜兩可 模棱两可 phát âm tiếng Việt:
[mo2 leng2 liang3 ke3]
Giải thích tiếng Anh
equivocal
ambiguous
模範 模范
模糊 模糊
模糊不清 模糊不清
模糊邏輯 模糊逻辑
模組 模组
模胡 模胡