中文 Trung Quốc
模糊不清
模糊不清
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không rõ ràng
mờ
mờ với tuổi
模糊不清 模糊不清 phát âm tiếng Việt:
[mo2 hu5 bu4 qing1]
Giải thích tiếng Anh
indistinct
fuzzy
blurred with age
模糊數學 模糊数学
模糊邏輯 模糊逻辑
模組 模组
模里西斯 模里西斯
樣 样
樣例 样例