中文 Trung Quốc
模稜
模棱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mơ hồ
chưa quyết định và không rõ ràng
模稜 模棱 phát âm tiếng Việt:
[mo2 leng2]
Giải thích tiếng Anh
ambiguous
undecided and unclear
模稜兩可 模棱两可
模範 模范
模糊 模糊
模糊數學 模糊数学
模糊邏輯 模糊逻辑
模組 模组