中文 Trung Quốc
模糊數學
模糊数学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mờ toán học
模糊數學 模糊数学 phát âm tiếng Việt:
[mo2 hu5 shu4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
fuzzy mathematics
模糊邏輯 模糊逻辑
模組 模组
模胡 模胡
樣 样
樣例 样例
樣兒 样儿