中文 Trung Quốc
模糊
模糊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mơ hồ
không rõ ràng
mờ
模糊 模糊 phát âm tiếng Việt:
[mo2 hu5]
Giải thích tiếng Anh
vague
indistinct
fuzzy
模糊不清 模糊不清
模糊數學 模糊数学
模糊邏輯 模糊逻辑
模胡 模胡
模里西斯 模里西斯
樣 样