中文 Trung Quốc
模擬放大器
模拟放大器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khuếch đại tương tự
模擬放大器 模拟放大器 phát âm tiếng Việt:
[mo2 ni3 fang4 da4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
analog amplifier
模板 模板
模樣 模样
模特 模特
模稜 模棱
模稜兩可 模棱两可
模範 模范