中文 Trung Quốc
模板
模板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu bản
Ván cốp pha (kiến trúc)
模板 模板 phát âm tiếng Việt:
[mu2 ban3]
Giải thích tiếng Anh
template
(architecture) formwork
模樣 模样
模特 模特
模特兒 模特儿
模稜兩可 模棱两可
模範 模范
模糊 模糊