中文 Trung Quốc
  • 模樣 繁體中文 tranditional chinese模樣
  • 模样 简体中文 tranditional chinese模样
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Nhìn
  • phong cách
  • xuất hiện
  • xấp xỉ
  • về
  • CL:個|个 [ge4]
  • cũng pr. [mo2 yang4]
模樣 模样 phát âm tiếng Việt:
  • [mu2 yang4]

Giải thích tiếng Anh
  • look
  • style
  • appearance
  • approximation
  • about
  • CL:個|个[ge4]
  • also pr. [mo2 yang4]