中文 Trung Quốc
模擬器
模拟器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giả lập
模擬器 模拟器 phát âm tiếng Việt:
[mo2 ni3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
emulator
模擬放大器 模拟放大器
模板 模板
模樣 模样
模特兒 模特儿
模稜 模棱
模稜兩可 模棱两可