中文 Trung Quốc
樞垣
枢垣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
censorate
樞垣 枢垣 phát âm tiếng Việt:
[shu1 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
censorate
樞密院 枢密院
樞機 枢机
樞機主教 枢机主教
樞軸 枢轴
樟 樟
樟木 樟木