中文 Trung Quốc
樞機
枢机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hồng y giáo chủ (công giáo)
樞機 枢机 phát âm tiếng Việt:
[shu1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
cardinal (Catholicism)
樞機主教 枢机主教
樞紐 枢纽
樞軸 枢轴
樟木 樟木
樟樹 樟树
樟樹 樟树