中文 Trung Quốc
樟
樟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Long não
Cinnamonum camphara
樟 樟 phát âm tiếng Việt:
[zhang1]
Giải thích tiếng Anh
camphor
Cinnamonum camphara
樟木 樟木
樟樹 樟树
樟樹 樟树
樟腦 樟脑
樟腦丸 樟脑丸
樟腦球 樟脑球