中文 Trung Quốc
樞機主教
枢机主教
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hồng y giáo chủ (của giáo hội công giáo)
樞機主教 枢机主教 phát âm tiếng Việt:
[shu1 ji1 zhu3 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
cardinal (of Catholic church)
樞紐 枢纽
樞軸 枢轴
樟 樟
樟樹 樟树
樟樹 樟树
樟樹市 樟树市