中文 Trung Quốc
樞軸
枢轴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pivot
điểm tựa
樞軸 枢轴 phát âm tiếng Việt:
[shu1 zhou2]
Giải thích tiếng Anh
pivot
fulcrum
樟 樟
樟木 樟木
樟樹 樟树
樟樹市 樟树市
樟腦 樟脑
樟腦丸 樟脑丸