中文 Trung Quốc
樞密院
枢密院
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xu mật viện
樞密院 枢密院 phát âm tiếng Việt:
[shu1 mi4 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
privy council
樞機 枢机
樞機主教 枢机主教
樞紐 枢纽
樟 樟
樟木 樟木
樟樹 樟树