中文 Trung Quốc
  • 標書 繁體中文 tranditional chinese標書
  • 标书 简体中文 tranditional chinese标书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giá thầu hoặc nộp hồ sơ đấu thầu hoặc giao hàng
  • giá thầu hoặc tài liệu đấu thầu
標書 标书 phát âm tiếng Việt:
  • [biao1 shu1]

Giải thích tiếng Anh
  • bid or tender submission or delivery
  • bid or tender document