中文 Trung Quốc
標本
标本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mẫu vật
mẫu
Các nguyên nhân gốc rễ và triệu chứng của một căn bệnh
標本 标本 phát âm tiếng Việt:
[biao1 ben3]
Giải thích tiếng Anh
specimen
sample
the root cause and symptoms of a disease
標本蟲 标本虫
標杆 标杆
標架 标架
標格 标格
標榜 标榜
標槍 标枪