中文 Trung Quốc
標格
标格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong cách
nhân vật
標格 标格 phát âm tiếng Việt:
[biao1 ge2]
Giải thích tiếng Anh
style
character
標榜 标榜
標槍 标枪
標樁 标桩
標清 标清
標準 标准
標準像 标准像