中文 Trung Quốc
標本蟲
标本虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bọ cánh cứng nhện
標本蟲 标本虫 phát âm tiếng Việt:
[biao1 ben3 chong2]
Giải thích tiếng Anh
spider beetle
標杆 标杆
標架 标架
標柱 标柱
標榜 标榜
標槍 标枪
標樁 标桩