中文 Trung Quốc
  • 標榜 繁體中文 tranditional chinese標榜
  • 标榜 简体中文 tranditional chinese标榜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phô trương
  • để quảng cáo
  • để diễu hành
  • tăng
  • quá nhiều lời khen ngợi
標榜 标榜 phát âm tiếng Việt:
  • [biao1 bang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to flaunt
  • to advertise
  • to parade
  • boost
  • excessive praise