中文 Trung Quốc
  • 標柱 繁體中文 tranditional chinese標柱
  • 标柱 简体中文 tranditional chinese标柱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khoảng cách đánh dấu
  • khoảng cách đánh dấu cực trên đường đua
標柱 标柱 phát âm tiếng Việt:
  • [biao1 zhu4]

Giải thích tiếng Anh
  • distance marker
  • pole marking distance on racetrack