中文 Trung Quốc
  • 樓板 繁體中文 tranditional chinese樓板
  • 楼板 简体中文 tranditional chinese楼板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tầng
  • sàn nhà (tức là. kim loại tấm, tấm sàn bê tông, gỗ cốp pha vv)
樓板 楼板 phát âm tiếng Việt:
  • [lou2 ban3]

Giải thích tiếng Anh
  • floor
  • floor (ie. metal plate, concrete slab, wooden planking etc)