中文 Trung Quốc
樓櫓
楼橹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Watch tháp
tháp pháo di chuyển chiến trường
樓櫓 楼橹 phát âm tiếng Việt:
[lou2 lu3]
Giải thích tiếng Anh
watch tower
movable battlefield turret
樓盤 楼盘
樓臺 楼台
樓船 楼船
樓道 楼道
樓閣 楼阁
樓閣塔 楼阁塔