中文 Trung Quốc- 樓盤
- 楼盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- xây dựng xây dựng
- bất động sản thương mại
- bất động sản (để bán hoặc cho thuê)
樓盤 楼盘 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- building under construction
- commercial property
- real estate (for sale or rent)