中文 Trung Quốc
  • 樓盤 繁體中文 tranditional chinese樓盤
  • 楼盘 简体中文 tranditional chinese楼盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xây dựng xây dựng
  • bất động sản thương mại
  • bất động sản (để bán hoặc cho thuê)
樓盤 楼盘 phát âm tiếng Việt:
  • [lou2 pan2]

Giải thích tiếng Anh
  • building under construction
  • commercial property
  • real estate (for sale or rent)