中文 Trung Quốc
樓梯臺
楼梯台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cầu thang ban công
hạ cánh
樓梯臺 楼梯台 phát âm tiếng Việt:
[lou2 ti1 tai2]
Giải thích tiếng Anh
staircase balcony
landing
樓梯間 楼梯间
樓櫓 楼橹
樓盤 楼盘
樓船 楼船
樓蘭 楼兰
樓道 楼道