中文 Trung Quốc
樓臺
楼台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ban công
cao xây dựng (đặc biệt là trong thơ)
tháp
樓臺 楼台 phát âm tiếng Việt:
[lou2 tai2]
Giải thích tiếng Anh
balcony
high building (esp. in poetry)
tower
樓船 楼船
樓蘭 楼兰
樓道 楼道
樓閣塔 楼阁塔
樓面 楼面
樓頂 楼顶