中文 Trung Quốc
樓梯
楼梯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cầu thang
cầu thang
CL:個|个 [ge4]
樓梯 楼梯 phát âm tiếng Việt:
[lou2 ti1]
Giải thích tiếng Anh
stair
staircase
CL:個|个[ge4]
樓梯口 楼梯口
樓梯臺 楼梯台
樓梯間 楼梯间
樓盤 楼盘
樓臺 楼台
樓船 楼船