中文 Trung Quốc
  • 棄絕 繁體中文 tranditional chinese棄絕
  • 弃绝 简体中文 tranditional chinese弃绝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • từ bỏ
  • bỏ
棄絕 弃绝 phát âm tiếng Việt:
  • [qi4 jue2]

Giải thích tiếng Anh
  • to abandon
  • to forsake