中文 Trung Quốc
  • 棄船 繁體中文 tranditional chinese棄船
  • 弃船 简体中文 tranditional chinese弃船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bỏ tàu
棄船 弃船 phát âm tiếng Việt:
  • [qi4 chuan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to abandon ship