中文 Trung Quốc
棄船
弃船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bỏ tàu
棄船 弃船 phát âm tiếng Việt:
[qi4 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
to abandon ship
棄若敝屣 弃若敝屣
棄農經商 弃农经商
棄邪歸正 弃邪归正
棉布 棉布
棉條 棉条
棉棒 棉棒