中文 Trung Quốc
  • 棄舊圖新 繁體中文 tranditional chinese棄舊圖新
  • 弃旧图新 简体中文 tranditional chinese弃旧图新
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chuyển qua một lá mới
棄舊圖新 弃旧图新 phát âm tiếng Việt:
  • [qi4 jiu4 tu2 xin1]

Giải thích tiếng Anh
  • to turn over a new leaf