中文 Trung Quốc
棄舊圖新
弃旧图新
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuyển qua một lá mới
棄舊圖新 弃旧图新 phát âm tiếng Việt:
[qi4 jiu4 tu2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
to turn over a new leaf
棄船 弃船
棄若敝屣 弃若敝屣
棄農經商 弃农经商
棉 棉
棉布 棉布
棉條 棉条