中文 Trung Quốc
棄農經商
弃农经商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ bỏ nông nghiệp và trở thành một nhà kinh doanh (thành ngữ)
棄農經商 弃农经商 phát âm tiếng Việt:
[qi4 nong2 jing1 shang1]
Giải thích tiếng Anh
to abandon farming and become a businessman (idiom)
棄邪歸正 弃邪归正
棉 棉
棉布 棉布
棉棒 棉棒
棉毛 棉毛
棉球 棉球