中文 Trung Quốc
  • 棄農經商 繁體中文 tranditional chinese棄農經商
  • 弃农经商 简体中文 tranditional chinese弃农经商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • từ bỏ nông nghiệp và trở thành một nhà kinh doanh (thành ngữ)
棄農經商 弃农经商 phát âm tiếng Việt:
  • [qi4 nong2 jing1 shang1]

Giải thích tiếng Anh
  • to abandon farming and become a businessman (idiom)