中文 Trung Quốc
  • 棄邪歸正 繁體中文 tranditional chinese棄邪歸正
  • 弃邪归正 简体中文 tranditional chinese弃邪归正
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bỏ cái ác và trở về Đức hạnh
棄邪歸正 弃邪归正 phát âm tiếng Việt:
  • [qi4 xie2 gui1 zheng4]

Giải thích tiếng Anh
  • to give up evil and return to virtue