中文 Trung Quốc
棄邪歸正
弃邪归正
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bỏ cái ác và trở về Đức hạnh
棄邪歸正 弃邪归正 phát âm tiếng Việt:
[qi4 xie2 gui1 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
to give up evil and return to virtue
棉 棉
棉布 棉布
棉條 棉条
棉毛 棉毛
棉球 棉球
棉田 棉田