中文 Trung Quốc
棄置
弃置
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để loại bỏ
để loại bỏ
棄置 弃置 phát âm tiếng Việt:
[qi4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to throw away
to discard
棄舊圖新 弃旧图新
棄船 弃船
棄若敝屣 弃若敝屣
棄邪歸正 弃邪归正
棉 棉
棉布 棉布