中文 Trung Quốc
構成
构成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tạo thành
để tạo thành
để soạn
để bù đắp
để cấu hình (máy tính)
構成 构成 phát âm tiếng Việt:
[gou4 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
to constitute
to form
to compose
to make up
to configure (computing)
構架 构架
構築 构筑
構詞 构词
構詞法意識 构词法意识
構造 构造
構造運動 构造运动