中文 Trung Quốc
構造運動
构造运动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các chuyển động kiến tạo địa tầng
chuyển động của vỏ trái đất
構造運動 构造运动 phát âm tiếng Việt:
[gou4 zao4 yun4 dong4]
Giải thích tiếng Anh
tectonic movement
movement of earth's crust
構陷 构陷
槌 槌
槌球 槌球
槍 枪
槍傷 枪伤
槍刺 枪刺