中文 Trung Quốc
構詞
构词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ hỗn hợp
構詞 构词 phát âm tiếng Việt:
[gou4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
composite word
構詞學 构词学
構詞法意識 构词法意识
構造 构造
構陷 构陷
槌 槌
槌球 槌球