中文 Trung Quốc
構詞法意識
构词法意识
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình thái học nhận thức
構詞法意識 构词法意识 phát âm tiếng Việt:
[gou4 ci2 fa3 yi4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
morphological awareness
構造 构造
構造運動 构造运动
構陷 构陷
槌球 槌球
槍 枪
槍 枪