中文 Trung Quốc
構造
构造
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cấu trúc
thành phần
mảng kiến tạo (địa chất)
CL:個|个 [ge4]
構造 构造 phát âm tiếng Việt:
[gou4 zao4]
Giải thích tiếng Anh
structure
composition
tectonic (geology)
CL:個|个[ge4]
構造運動 构造运动
構陷 构陷
槌 槌
槍 枪
槍 枪
槍傷 枪伤