中文 Trung Quốc
構築
构筑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xây dựng
xây dựng
構築 构筑 phát âm tiếng Việt:
[gou4 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to build
to construct
構詞 构词
構詞學 构词学
構詞法意識 构词法意识
構造運動 构造运动
構陷 构陷
槌 槌