中文 Trung Quốc
  • 榴彈炮 繁體中文 tranditional chinese榴彈炮
  • 榴弹炮 简体中文 tranditional chinese榴弹炮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lựu pháo
榴彈炮 榴弹炮 phát âm tiếng Việt:
  • [liu2 dan4 pao4]

Giải thích tiếng Anh
  • howitzer