中文 Trung Quốc
榴槤
榴梿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 榴蓮|榴莲 [liu2 lian2]
榴槤 榴梿 phát âm tiếng Việt:
[liu2 lian2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 榴蓮|榴莲[liu2 lian2]
榴槤果 榴梿果
榴蓮 榴莲
榴蓮族 榴莲族
榴霰彈 榴霰弹
榷 榷
榻 榻