中文 Trung Quốc
榴彈發射器
榴弹发射器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
súng phóng lựu
榴彈發射器 榴弹发射器 phát âm tiếng Việt:
[liu2 dan4 fa1 she4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
grenade launcher
榴槤 榴梿
榴槤果 榴梿果
榴蓮 榴莲
榴蓮果 榴莲果
榴霰彈 榴霰弹
榷 榷