中文 Trung Quốc
榴蓮果
榴莲果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trái cây sầu riêng
cũng là tác giả 榴槤果|榴梿果
榴蓮果 榴莲果 phát âm tiếng Việt:
[liu2 lian2 guo3]
Giải thích tiếng Anh
durian fruit
also written 榴槤果|榴梿果
榴霰彈 榴霰弹
榷 榷
榻 榻
榻榻米 榻榻米
榼 榼
榾 榾