中文 Trung Quốc
榴霰彈
榴霰弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
shrapnel vỏ
shrapnel
cũng pr. [liu2 san3 dan4]
榴霰彈 榴霰弹 phát âm tiếng Việt:
[liu2 xian4 dan4]
Giải thích tiếng Anh
shrapnel shell
shrapnel
also pr. [liu2 san3 dan4]
榷 榷
榻 榻
榻床 榻床
榼 榼
榾 榾
榿 桤