中文 Trung Quốc
榴蓮族
榴莲族
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công nhân là có khả năng nhưng khó chịu để đối phó với
榴蓮族 榴莲族 phát âm tiếng Việt:
[liu2 lian2 zu2]
Giải thích tiếng Anh
worker who is capable but unpleasant to deal with
榴蓮果 榴莲果
榴霰彈 榴霰弹
榷 榷
榻床 榻床
榻榻米 榻榻米
榼 榼