中文 Trung Quốc
  • 榮譽軍人 繁體中文 tranditional chinese榮譽軍人
  • 荣誉军人 简体中文 tranditional chinese荣誉军人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Khuyết tật người lính
  • lính bị thương trong hành động
榮譽軍人 荣誉军人 phát âm tiếng Việt:
  • [rong2 yu4 jun1 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • disabled soldier
  • serviceman wounded in action