中文 Trung Quốc
榱
榱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh kèo (cổ điển)
榱 榱 phát âm tiếng Việt:
[cui1]
Giải thích tiếng Anh
rafter (classical)
榲 榅
榲桲 榅桲
榴 榴
榴彈炮 榴弹炮
榴彈發射器 榴弹发射器
榴槤 榴梿