中文 Trung Quốc
榮辱
荣辱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
danh dự và hổ thẹn
danh tiếng
榮辱 荣辱 phát âm tiếng Việt:
[rong2 ru3]
Giải thích tiếng Anh
honor and disgrace
reputation
榮辱與共 荣辱与共
榮辱觀 荣辱观
榰 榰
榲 榅
榲桲 榅桲
榴 榴