中文 Trung Quốc
榲
榅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 榲桲|榅桲 [wen1 po5]
榲 榅 phát âm tiếng Việt:
[wen1]
Giải thích tiếng Anh
see 榲桲|榅桲[wen1 po5]
榲桲 榅桲
榴 榴
榴彈 榴弹
榴彈發射器 榴弹发射器
榴槤 榴梿
榴槤果 榴梿果