中文 Trung Quốc
榮軍
荣军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho 榮譽軍人|荣誉军人 [rong2 yu4 jun1 ren2]
榮軍 荣军 phát âm tiếng Việt:
[rong2 jun1]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for 榮譽軍人|荣誉军人[rong2 yu4 jun1 ren2]
榮辱 荣辱
榮辱與共 荣辱与共
榮辱觀 荣辱观
榱 榱
榲 榅
榲桲 榅桲